| Hệ điều hành
|
Windows 11 Home(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp) |
Windows 11 Home(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp) |
Windows 11 Home(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp) |
Windows 11 Home(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp) |
Windows 11 Home(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp) |
Windows 11 Home(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp) |
Windows 11 Home(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp) |
Windows 11 Home(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp) |
| Màn hình
|
15.6" QHD (2560x1440), 165Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-level |
15.6" QHD (2560x1440), 165Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-level |
15.6" QHD (2560x1440), 165Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-level |
15.6" QHD (2560x1440), 165Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-level |
15.6" QHD (2560x1440), 165Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-level |
16" QHD+ (2560x1600), 240Hz, 100% DCI-P3, IPS-level |
15.6" QHD (2560x1440), 165Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-level |
15.6" QHD (2560x1440), 165Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-level |
| CPU
|
Intel® Core™ i7-14650HX |
Intel® Core™ i9-14900HX |
Intel® Core™ i9-14900HX |
Intel® Core™ i7-14650HX |
Intel® Core™ i7-14650HX |
Intel® Core™Ultra 7 255HX |
Intel® Core™ i7-14650HX |
Intel® Core™ i5-14450HX |
| Card đồ họa
|
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Laptop 8GB GDDR7 tăng tốc cho AI cao cấp với 798 AI TOPS Xung nhịp tối đa tới 2347MHz, công suất tiêu thụ tối đa 115W với Dynamic Boost. *Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Laptop 8GB GDDR7 tăng tốc cho AI cao cấp với 798 AI TOPS Xung nhịp tối đa tới 2347MHz, công suất tiêu thụ tối đa 115W với Dynamic Boost. *Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Laptop 8GB GDDR7 tăng tốc cho AI cao cấp với 572 AI TOPS Xung nhịp tối đa tới 2497MHz, công suất tiêu thụ tối đa 115W với Dynamic Boost. *Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Laptop 8GB GDDR7 tăng tốc cho AI cao cấp với 572 AI TOPS Xung nhịp tối đa tới 2497MHz, công suất tiêu thụ tối đa 115W với Dynamic Boost. *Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Laptop 8GB GDDR7 tăng tốc cho AI cao cấp với 572 AI TOPS Xung nhịp tối đa tới 2497MHz, công suất tiêu thụ tối đa 115W với Dynamic Boost. *Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Laptop 8GB GDDR7 tăng tốc cho AI cao cấp với 798 AI TOPS Công suất tiêu thụ tối đa 115W với Dynamic Boost. *Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 Laptop 8GB GDDR7 tăng tốc cho AI cao cấp với 440 AI TOPS Xung nhịp tối đa tới 2662MHz, công suất tiêu thụ tối đa 115W với Dynamic Boost. *Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 Laptop 8GB GDDR7 tăng tốc cho AI cao cấp với 440 AI TOPS Xung nhịp tối đa tới 2662MHz, công suất tiêu thụ tối đa 115W với Dynamic Boost. *Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng |
| RAM
|
16GB (2x8GB) DDR5 2 khe RAM SO-DIMM Dung lượng RAM tối đa 96GB |
32GB (2x16GB) DDR5 2 khe RAM SO-DIMM Dung lượng RAM tối đa 96GB |
16GB (2x8GB) DDR5 2 khe RAM SO-DIMM Dung lượng RAM tối đa 96GB |
32GB (2x16GB) DDR5 2 khe RAM SO-DIMM Dung lượng RAM tối đa 96GB |
16GB (2x8GB) DDR5 2 khe RAM SO-DIMM Dung lượng RAM tối đa 96GB |
16GB (2x8GB) DDR5 2 khe RAM Dung lượng RAM tối đa 96GB |
32GB (2x16GB) DDR5 2 khe RAM SO-DIMM Dung lượng RAM tối đa 96GB |
16GB (2x8GB) DDR5 2 khe RAM SO-DIMM Dung lượng RAM tối đa 96GB |
| Ổ cứng
|
1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD |
1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD |
512GB NVMe PCIe Gen4x4 SSD |
512GB NVMe PCIe Gen4x4 SSD |
512GB NVMe PCIe Gen4x4 SSD |
1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD |
512GB NVMe PCIe Gen4x4 SSD |
512GB NVMe PCIe Gen4x4 SSD |
| Số khe M.2
|
1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4 |
1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4 |
1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4 |
1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4 |
1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4 |
1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) 1x M.2 SSD slot (tương thích NVMe PCIe Gen5) *Vui lòng liên hệ trung tâm bảo hành để được hỗ trợ nâng cấp SSD |
1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4 |
1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4 |
| Bảo mật
|
Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0 |
Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0 |
Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0 |
Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0 |
Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0 |
Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0 Cần gạt che webcam Khoá Kensington |
Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0 |
Firmware Trusted Platform Module(fTPM) 2.0 |
| KẾT NỐI MẠNG
|
Intel® Wi-Fi 6E AX211Gigabit Ethernet |
Intel® Wi-Fi 6E AX211Gigabit Ethernet |
Intel® Wi-Fi 6E AX211Gigabit Ethernet |
Intel® Wi-Fi 6E AX211Gigabit Ethernet |
Intel® Wi-Fi 6E AX211Gigabit Ethernet |
Intel Wi-Fi 6E AX211 Gigabit LAN |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 Gigabit Ethernet |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 Gigabit Ethernet |
| Bluetooth
|
Bluetooth v5.3 |
Bluetooth v5.3 |
Bluetooth v5.3 |
Bluetooth v5.3 |
Bluetooth v5.3 |
Bluetooth v5.3 |
Bluetooth v5.3 |
Bluetooth v5.3 |
| CỔNG KẾT NỐI
|
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DisplayPort™/ Power Delivery 3.0) 3x Type-A USB3.2 Gen2 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x RJ45 |
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DisplayPort™/ Power Delivery 3.0) 3x Type-A USB3.2 Gen2 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x RJ45 |
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DisplayPort™/ Power Delivery 3.0) 3x Type-A USB3.2 Gen2 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x RJ45 |
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DisplayPort™/ Power Delivery 3.0) 3x Type-A USB3.2 Gen2 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x RJ45 |
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DisplayPort™/ Power Delivery 3.0) 3x Type-A USB3.2 Gen2 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x RJ45 |
1x Thunderbolt™ 4 (DisplayPort™/ Power Delivery 3.0) 3x Type-A USB3.2 Gen1 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x RJ45 |
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DisplayPort™/ Power Delivery 3.0) 3x Type-A USB3.2 Gen2 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x RJ45 |
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DisplayPort™/ Power Delivery 3.0) 3x Type-A USB3.2 Gen2 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x RJ45 |
| Bàn phím
|
Bàn phím chơi game đèn nền RGB 4 vùng, có phím Copilot |
Bàn phím chơi game đèn nền RGB 4 vùng, có phím Copilot |
Bàn phím chơi game đèn nền RGB 4 vùng, có phím Copilot |
Bàn phím chơi game đèn nền RGB 4 vùng, có phím Copilot |
Bàn phím chơi game đèn nền RGB 4 vùng, có phím Copilot |
Bàn phím chơi game đèn nền RGB 24 vùng với phím Copilot |
Bàn phím chơi game đèn nền RGB 4 vùng, có phím Copilot |
Bàn phím chơi game đèn nền RGB 4 vùng, có phím Copilot |
| Touch Pad
|
Hỗ trợ cảm ứng đa điểm |
Hỗ trợ cảm ứng đa điểm |
Hỗ trợ cảm ứng đa điểm |
Hỗ trợ cảm ứng đa điểm |
Hỗ trợ cảm ứng đa điểm |
Hỗ trợ cảm ứng đa điểm |
Hỗ trợ cảm ứng đa điểm |
Hỗ trợ cảm ứng đa điểm |
| JACK ÂM THANH
|
1x Mic-in/Headphone-out Combo |
1x Mic-in/Headphone-out Combo |
1x Mic-in/Headphone-out Combo |
1x Mic-in/Headphone-out Combo |
1x Mic-in/Headphone-out Combo |
1x Mic-in/Headphone-out Combo |
1x Mic-in/Headphone-out Combo |
1x Mic-in/Headphone-out Combo |
| Loa
|
2x 2W Loa con |
2x 2W Loa con |
2x 2W Loa con |
2x 2W Loa con |
2x 2W Loa con |
2x2W |
2x 2W Loa con |
2x 2W Loa con |
| Webcam
|
HD (30fps@720p) |
HD (30fps@720p) |
HD (30fps@720p) |
HD (30fps@720p) |
HD (30fps@720p) |
HD type (30fps@720p) hỗ trợ HDR 3D Noise Reduction (3DNR) |
HD (30fps@720p) |
HD (30fps@720p) |
| Pin
|
4 cell / 75 Whr |
4 cell / 75 Whr |
4 cell / 75 Whr |
4 cell / 75 Whr |
4 cell / 75 Whr |
4 cell / 90 Whr |
4 cell / 75 Whr |
4 cell / 75 Whr |
| Sạc
|
240W |
240W |
240W |
240W |
240W |
240W |
240W |
240W |
| Trọng lượng
|
2.4 kg |
2.4 kg |
2.4 kg |
2.4 kg |
2.4 kg |
2.5 kg |
2.4 kg |
2.4 kg |
| Màu sắc
|
Đen |
Đen |
Đen |
Đen |
Đen |
Xám (Cosmos Gray) |
Đen |
Đen |
| Kích thước
|
359 x 262 x 25.5 mm |
359 x 262 x 25.5 mm |
359 x 262 x 25.5 mm |
359 x 262 x 25.5 mm |
359 x 262 x 25.5 mm |
359 x 266.4 x 21.8-27.9 mm |
359 x 262 x 25.5 mm |
359 x 262 x 25.5 mm |
| Bảo hành
|
2 năm |
2 năm |
2 năm |
2 năm |
2 năm |
2 năm |
2 năm |
2 năm |