Differences are marked in red Sword 16 HX B14VFKG (045VN) Sword 16 HX B14VGKG (038VN) Sword 16 HX B14VGKG (466VN) Sword 16 HX B14VFKG (460VN) Sword 16 HX B14VEKG (856VN) Sword 16 HX B14VEKG (459VN)/(039VN)
Hệ điều hành Windows 11 Home
(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
Windows 11 Home
(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
Windows 11 Home
(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
Windows 11 Home
(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
Windows 11 Home
(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
Windows 11 Home
(MSI khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
Màn hình 16" QHD+ (2560x1600), tỉ lệ 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-level 16" QHD+ (2560x1600), tỉ lệ 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-level 16" QHD+ (2560x1600), tỉ lệ 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-level 16" QHD+ (2560x1600), tỉ lệ 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-level 16" FHD+ (1920x1200), tỉ lệ 16:10, 165Hz, 100% sRGB, IPS-level 16" FHD+ (1920x1200), tỉ lệ 16:10, 144Hz, IPS-level
CPU Intel® Core™ i7-14700HX Intel® Core™ i7-14700HX Intel® Core™ i7-14650HX Intel® Core™ i7-14650HX Intel® Core™ i7-14700HX Intel® Core™ i7-14700HX
Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop 8GB GDDR6

Xung boost tối đa 2340MHz, công suất tiêu thụ tối đa 115W với Dynamic Boost.

*Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop 8GB GDDR6

Xung boost tối đa 2115MHz, công suất tiêu thụ tối đa 115W với Dynamic Boost.

*Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop 8GB GDDR6

Xung boost tối đa 2115MHz, công suất tiêu thụ tối đa 115W với Dynamic Boost.

*Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop 8GB GDDR6

Xung boost tối đa 2340MHz, công suất tiêu thụ tối đa 115W với Dynamic Boost.

*Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop 6GB GDDR6

Xung boost tối đa 2370MHz, công suất tiêu thụ tối đa 115W với Dynamic Boost.

*Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop 6GB GDDR6

Xung boost tối đa 2370MHz, công suất tiêu thụ tối đa 115W với Dynamic Boost.

*Có thể thay đổi tùy tình huống sử dụng
RAM 16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz
2 khe RAM SO-DIMM
Dung lượng RAM tối đa 96GB
16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz
2 khe RAM SO-DIMM
Dung lượng RAM tối đa 96GB
16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz
2 khe RAM SO-DIMM
Dung lượng RAM tối đa 96GB
16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz
2 khe RAM SO-DIMM
Dung lượng RAM tối đa 96GB
16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz
2 khe RAM SO-DIMM
Dung lượng RAM tối đa 96GB
16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz
2 khe RAM SO-DIMM
Dung lượng RAM tối đa 96GB
Ổ cứng 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
Số khe M.2 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4)

1x M.2 SSD slot (Tương thích NVMe PCIe Gen5)
1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4)

1x M.2 SSD slot (Tương thích NVMe PCIe Gen5)
1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4)

1x M.2 SSD slot (Tương thích NVMe PCIe Gen5)
1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4)

1x M.2 SSD slot (Tương thích NVMe PCIe Gen5)
1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4)

1x M.2 SSD slot (Tương thích NVMe PCIe Gen5)
1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4)

1x M.2 SSD slot (Tương thích NVMe PCIe Gen5)
KẾT NỐI MẠNG 802.11 ax Wi-Fi 6E
Gigabit Ethernet
802.11 ax Wi-Fi 6E
Gigabit Ethernet
802.11 ax Wi-Fi 6E
Gigabit Ethernet
802.11 ax Wi-Fi 6E
Gigabit Ethernet
802.11 ax Wi-Fi 6E
Gigabit Ethernet
802.11 ax Wi-Fi 6E
Gigabit Ethernet
CỔNG KẾT NỐI 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) tích hợp sạc PD

3x Type-A USB3.2 Gen1

1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz)

1x RJ45
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) tích hợp sạc PD

3x Type-A USB3.2 Gen1

1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz)

1x RJ45
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) tích hợp sạc PD

3x Type-A USB3.2 Gen1

1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz)

1x RJ45
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) tích hợp sạc PD

3x Type-A USB3.2 Gen1

1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz)

1x RJ45
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) tích hợp sạc PD

3x Type-A USB3.2 Gen1

1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz)

1x RJ45
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) tích hợp sạc PD

3x Type-A USB3.2 Gen1

1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz)

1x RJ45
Bảo mật Nút khóa Webcam

Khóa Kensington

Cần gạt che Webcam
Nút khóa Webcam

Khóa Kensington

Cần gạt che Webcam
Nút khóa Webcam

Khóa Kensington

Cần gạt che Webcam
Nút khóa Webcam

Khóa Kensington

Cần gạt che Webcam
Nút khóa Webcam

Khóa Kensington

Cần gạt che Webcam
Nút khóa Webcam

Khóa Kensington

Cần gạt che Webcam
Bàn phím Bàn phím chơi game đèn nền RGB 24 vùng Bàn phím chơi game đèn nền RGB 24 vùng Bàn phím chơi game đèn nền RGB 24 vùng Bàn phím chơi game đèn nền RGB 24 vùng Bàn phím chơi game đèn nền RGB 24 vùng Bàn phím chơi game đèn nền RGB 24 vùng
Touch Pad Hỗ trợ cảm ứng đa điểm Hỗ trợ cảm ứng đa điểm Hỗ trợ cảm ứng đa điểm Hỗ trợ cảm ứng đa điểm Hỗ trợ cảm ứng đa điểm Hỗ trợ cảm ứng đa điểm
JACK ÂM THANH 1x Mic-in/Headphone-out Combo 1x Mic-in/Headphone-out Combo 1x Mic-in/Headphone-out Combo 1x Mic-in/Headphone-out Combo 1x Mic-in/Headphone-out Combo 1x Mic-in/Headphone-out Combo
Loa 2x 2W Loa con
2x 2W Loa con
2x 2W Loa con
2x 2W Loa con
2x 2W Loa con
2x 2W Loa con
Pin 4 cell / 65 Whr 4 cell / 65 Whr 4 cell / 65 Whr 4 cell / 65 Whr 4 cell / 65 Whr 4 cell / 65 Whr
Sạc 200W 200W 200W 200W 200W 200W
Trọng lượng 2.3 kg 2.3 kg 2.3 kg 2.3 kg 2.3 kg 2.3 kg
Kích thước 359 x 266.4 x 21.8-27.7 mm 359 x 266.4 x 21.8-27.7 mm 359 x 266.4 x 21.8-27.7 mm 359 x 266.4 x 21.8-27.7 mm 359 x 266.4 x 21.8-27.7 mm 359 x 266.4 x 21.8-27.7 mm
Bảo hành 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm 2 năm
Bluetooth Bluetooth v5.3 Bluetooth v5.3 Bluetooth v5.3 Bluetooth v5.3 Bluetooth v5.3 Bluetooth v5.3
Màu sắc Xám không gian Xám không gian Xám không gian Xám không gian Xám không gian Xám không gian
Webcam HD (30fps@720p)

Lọc nhiễu 3D (3DNR)
HD (30fps@720p)

Lọc nhiễu 3D (3DNR)
HD (30fps@720p)

Lọc nhiễu 3D (3DNR)
HD (30fps@720p)

Lọc nhiễu 3D (3DNR)
HD (30fps@720p)

Lọc nhiễu 3D (3DNR)
HD (30fps@720p)

Lọc nhiễu 3D (3DNR)
HDMI logo
*Copilot key feature availability varies by market, see aka.ms/Keysupport
Intel, the Intel Logo, Intel Inside, Intel Core, and Core Inside are trademarks of Intel Corporation or its subsidiaries in the U.S. and/or other countries.
Các thuật ngữ HDMI™, HDMI™ High-Definition Multimedia Interface, Nhận diện thương mại HDMI™ và Logo HDMI™ là các nhãn hiệu thương mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI™ Licensing Administrator, Inc.
© 2022 NVIDIA Corporation. All Rights Reserved. NVIDIA, the NVIDIA logo, GeForce, GeForce Experience, GeForce GTX, G-SYNC, NVIDIA GPU Boost, and NVLink are registered trademarks and/or trademarks of NVIDIA Corporation in the United States and other countries. All other trademarks and copyright are the property of their respective owners.
MSI, MSI gaming, dragon, and dragon shield names and logos, as well as any other MSI service or product names or logos displayed on the MSI website, are registered trademarks or trademarks of MSI. The names and logos of third party products and companies shown on our website and used in the materials are the property of their respective owners and may also be trademarks. MSI trademarks and copyrighted materials may be used only with written permission from MSI. Any rights not expressly granted herein are reserved.
All images and descriptions are for illustrative purposes only. Visual representation of the products may not be perfectly accurate. Product specification, functions and appearance may vary by models and differ from country to country . All specifications are subject to change without notice. Please consult the product specifications page for full details.Although we endeavor to present the most precise and comprehensive information at the time of publication, a small number of items may contain typography or photography errors. Products may not be available in all markets. We recommend you to check with your local supplier for exact offers.
Adobe product box shots reprinted with permission from Adobe Systems Incorporated. Adobe® products are either registered trademarks or trademarks of Adobe Systems Incorporated in the United States and/or other countries.Autodesk screen shots reprinted courtesy of Autodesk, Inc.
MIL-STD 810H or MIL-STD 810G testing is conducted on select MSI products. The testing is not a representation of MSI products satisfying U.S. Department of Defense (DoD) requirements or for military use. Validation process is done in laboratory conditions. Test results do not guarantee future performance under these test conditions. Damage under such test conditions is not covered by MSI’s standard warranty.