ỐNG DẪN CHỐNG BAY HƠI
Được tạo ra bởi ba lớp ống nhựa lưới và gia cường lớp lưới thép chống cắt bên ngoài.
INTEL 12TH CPU
INSTALLATION GUIDE
-Best 360mm Closed-Loop Liquid Cooler With a Display-
-Editor's Choice Award (Gold)-
Dòng tản nhiệt nước MEG CORELIQUID S Series xuất hiện để đem đến giải pháp tản nhiệt tuyệt đối yên lặng. Sản phẩm được trang bị mẫu quạt tản nhiệt tiên tiến MEG SILENT GALE P12 với khả năng làm việc yên lặng và hỗ trợ chế độ 0rpm. Màn hình IPS 2.4” có thể giúp bạn xem thông tin của hàng loạt phần cứng hay tuỳ biến với hình ảnh và video. Dòng tản nhiệt MEG CORELIQUID S Series đang "hạ cánh", và bạn chẳng thể nào nghe được nó đang đến.
Mẫu quạt tản nhiệt MEG SILENT GALE P12 của MSI cung cấp đủ luồng gió cho bộ giải nhiệt tản nhiệt nhưng vẫn giữ độ ồn ở mức thấp.
Dòng quạt tản nhiệt MEG SILENT GALE P12 là dòng quạt yên lặng tiên tiến nhất của MSI được thiết kế để tạo ra luồng gió nhưng vẫn yên lặng
Một quạt 60mm được đặt bên trong bộ vớt nhiệt để giúp tản nhiệt cho ổ cứng SSD trên khe M.2 SSD, VRM cấp điện cho CPU, và các linh kiện xung quanh.
Quạt tản nhiệt MEG SILENT GALE P12 và quạt tản nhiệt trên bộ vớt nhiệt có thể dừng hoạt động với 0 RPM để đảm bảo độ ồn bằng không khi nhiệt độ thấp.
Tản nhiệt nước dòng MEG CORELIQUID S Series được trang bị màn hình IPS kích thước 2.4” có khả năng hiển thị thông số phần cứng, ảnh GIF, MP4, hình ảnh, văn bản, và thông tin thời tiết theo thời gian thực.
Mọi thứ trên tản nhiệt nước MEG CORELIQUID S Series từ tốc độ quạt đến các yếu tố hiển thị trên màn hình IPS đều có thể được điều chỉnh qua MSI Center.
Dòng tản nhiệt nước MAG CORELIQUID S Series tương thích socket LGA 1700 ngay từ khi mở hộp.
Được tạo ra bởi ba lớp ống nhựa lưới và gia cường lớp lưới thép chống cắt bên ngoài.
Fan info | |
---|---|
Number of Fans | 3 |
Fan Dimensions | 120 x 120 x 25mm / 4.7 x 4.7 x 0.98 inches |
Fan Speed | 0 ~ 2000 RPM |
Fan Lighting | NA |
Fan Air Flow | 56.2 CFM |
Fan Noise Level | 22.7 dBA |
Fan Air Pressure | 2.21 mm-H2O |
Fan Bearing | Hydro-Dynamic Bearing (HDB) |
Fan Life Expectancy | 50,000 hours, 40oC |
Fan Rated Current | 0.4 A (Max) |
Fan Power Consumption | 4.8 W (Max) |
PWM Mode | Yes |
Cable Length (PWM cable) | 350mm; 13.78 inches |
ARGB Cable Connector | NA |
Radiator Info | |
---|---|
Radiator Material | Aluminum |
Radiator Dimensions (W x D x H) | 394 x 120 x 27mm / 15.5 x 4.7 x 1.06 inches |
Cold Plate Material | Copper |
Water Cooling Pipe Material | Black Rubber + Mesh |
Water Cooling Pipe Length | 400mm / 15.75 inches |
Pump/Block Info | |
---|---|
Block Dimensions (W x D x H) | 95 x 95 x 54 mm |
Panel Size | 2.4” |
Panel Type | IPS |
Panel Resolution | 320 x 240 |
Panel Color bit | 16 bits |
Panel Brightness | 500 nits |
Pump Life Expectancy | 50,000 hours |
Pump Noise Level | 21.2 dBA |
Pump Load Current | 0.33 A |
Pump Power Consumption | 4 W |
Pump Speed | PWM controlled; 100% duty cycle w/ 2800 +/-300 RPM |
SATA Power Cable | 650mm x 1 |
USB 2.0 Cable | 750mm x 1 |
Radiator Fan Cable | 400mm x 1 |
Pump / CPU Fan Cable | 400mm x 1 |
Socket Info | |
---|---|
Intel Socket | LGA 1150/1151/1155/1156/1200/1700 LGA 2011/2011-3/2066 |
AMD Socket | AM4/FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2 SocketTR4/sTRX4/SP3 |
MEG CORELIQUID S360