NHÌN RỘNG HƠN
CHIẾN ĐẤU "NGON" HƠN
Màn hình cong chơi game Optix G27CQ4 sở hữu tấm nền kích thước 27” độ phân giải WQHD 2560x1440. Tỷ lệ 16:9 của tấm nền cho phép game thủ quan sát khu vực rộng hơn so với các tấm nền độ phân giải FHD truyền thống, đặt bạn ở vị trí có ưu thế so với đối thủ. Độ phân giải này cũng cho phép game thủ làm việc đa nhiệm với nhiều cửa sổ mở cùng lúc, đem đến hiệu suất làm việc cho mọi tác vụ mà bạn muốn.
TẦN SỐ QUÉT 165HZ +
THỜI GIAN PHẢN HỒI 1MS
Các màn hình dòng Optix được trang bị tấm nền VA chiếu sáng bằng đèn LED với tốc độ quét hình 165hz và thời gian đáp ứng chỉ 1ms, đem lại lợi ích to lớn cho game thủ trong những tựa game di chuyển nhanh chóng như game bắn súng góc nhìn thứ nhất, đấu võ, đua xe mô phỏng, chiến thuật thời gian thực và thể thao. Những thể loại game này đều yêu cầu các hành động nhanh và chính xác mà tốc độ quét hình siêu cao và tốc độ đáp ứng siêu nhanh sẽ đem lại lợi thế cho bạn trước các đối thủ.
Công nghệ
Chống chớp hình
Màn hình thông thường có tốc độ nhấp nháy khoảng 200 lần mỗi giây, hông thể nhận thấy bằng mắt thường, nhưng có thể gây ra mệt mỏi theo thời gian. Công nghệ chống chớp hình của MSI đem đến trải nghiệm xem rất thoải mái bằng cách giảm lượng nhấp nháy.
GÓC NHÌN 178 ĐỘ
Nhờ sở hữu góc nhìn lớn hơn, màn hình chơi game MSI có thể đặt ở nhiều vị trí mà không suy giảm trải nghiệm xem tối ưu. Màu sắc và chi tiết sẽ giữ được sắc nét ở nhiều góc độ hơn so với các màn hình khác có góc nhìn ít hơn.
Model | Optix G24C4 | Optix G27C4 | Optix G27CQ4 | Optix G32C4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aspect Ratio | 16:9 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Panel Resolution | 1920 x 1080 (FHD) | 2560 x 1440 (WQHD) | 1920 x 1080 (FHD) | |||||||||||||||||||||||||||||||
Screen size | 23.6 Inch | 27 Inch | 31.5 Inch | |||||||||||||||||||||||||||||||
Curvature | 1500R | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Mystic Light | N/A | |||||||||||||||||||||||||||||||||
HDR Ready | N/A | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Stand Adjustability | Tilt -5°~20° | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Headset Hanger | N/A | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Refresh Rate | 165Hz | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Response Time | 1ms(MPRT) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
DCI-P3 / SRGB | 90% / 115% | 90% / 120% | 92% / 115% | 95% / 120% | ||||||||||||||||||||||||||||||
Viewing Angle | 178°(H) x 178°(V) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Brightness | 250 nits | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Contrast Ratio | 3000:1 (HDCR:100000000:1) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
I/O |
1 x DP 1.2 - 1920 x 1080 (Up to 144Hz) 2 x HDMI™ 1.4 - 1920 x 1080 (Up to 144Hz) 1 x Earphone-out 1 x Kensington Lock 1 x 5-way joystick navigator |
1 x DP 1.2 - 1920 x 1080 (Up to 165Hz) 2 x HDMI™ 1.4 - 1920 x 1080 (Up to 144Hz) 1 x Earphone-out 1 x Kensington Lock 1 x 5-way joystick navigator |
1 x DP 1.2 - 2560 x 1440 (Up to 165Hz) 2 x HDMI™ 2.0 - 2560 x 1440 (Up to 144Hz) 1 x Earphone-out 1 x Kensington Lock 1 x 5-way joystick navigator |
1 x DP 1.2 - 1920 x 1080 (Up to 165Hz) 2 x HDMI™ 1.4 - 1920 x 1080 (Up to 144Hz) 1 x Earphone-out 1 x Kensington Lock 1 x 5-way joystick navigator |
Aspect Ratio
Panel Resolution
Screen size
Curvature
Mystic Light
HDR Ready
Stand Adjustability
Headset Hanger
Refresh Rate
Response Time
DCI-P3 / SRGB
Viewing Angle
Brightness
Contrast Ratio
I/O
- 1 x DP 1.2 - 1920 x 1080 (Up to 144Hz)
- 2 x HDMI™ 1.4 - 1920 x 1080 (Up to 144Hz)
- 1 x Earphone-out
- 1 x Kensington Lock
- 1 x 5-way joystick navigator
Aspect Ratio
Panel Resolution
Screen size
Curvature
Mystic Light
HDR Ready
Stand Adjustability
Headset Hanger
Refresh Rate
Response Time
DCI-P3 / SRGB
Viewing Angle
Brightness
Contrast Ratio
I/O
- 1 x DP 1.2 - 2560 x 1440 (Up to 165Hz)
- 2 x HDMI™ 2.0 - 2560 x 1440 (Up to 144Hz)
- 1 x Earphone-out
- 1 x Kensington Lock
- 1 x 5-way joystick navigator
Aspect Ratio
Panel Resolution
Screen size
Curvature
Mystic Light
HDR Ready
Stand Adjustability
Headset Hanger
Refresh Rate
Response Time
DCI-P3 / SRGB
Viewing Angle
Brightness
Contrast Ratio
I/O
- 1 x DP 1.2 - 1920 x 1080 (Up to 165Hz)
- 2 x HDMI™ 1.4 - 1920 x 1080 (Up to 144Hz)
- 1 x Earphone-out
- 1 x Kensington Lock
- 1 x 5-way joystick navigator
- Màn hình chơi game cong (1500R) – Đem đến trải nghiệm game chân thực.
- Độ phân giải cao WQHD; Các tựa game sẽ đẹp hơn, thể hiện được nhiều chi tiết hơn nhờ độ phân giải WQHD.
- Tần số quét hình 165Hz – Trải nghiệm game mượt mà hơn.
- Thời gian đáp ứng nhanh 1ms – Trừ bỏ hiện tượng xé hình và giật khung hình với tốc độ đáp ứng chỉ 1ms .
- Dải màu rộng – Màu cho game và các chi tiết trở nên chân thực và sát sao hơn, đẩy trải nghiệm game chân thực đến giới hạn cao nhất.
- Công nghệ AMD FreeSync – Chống xé hình.
- Chống chớp hình và giảm ánh sáng xanh – Chơi game thời gian dài cũng không bị mỏi mắt hay gặp các vấn đề về mắt khác
- Thiết kế không viền – Đem đến trải nghiệm game đỉnh cấp.
- Góc nhìn rộng lên đến 178°.
- Night Vision – Nhìn thấy mọi chi tiết rõ ràng trong bóng tối, giúp bạn tìm và tấn công đối thủ trước khi chúng kịp chú ý .
All images and descriptions are for illustrative purposes only. Visual representation of the products may not be perfectly accurate. Product specification, functions and appearance may vary by models and differ from country to country . All specifications are subject to change without notice. Please consult the product specifications page for full details.Although we endeavor to present the most precise and comprehensive information at the time of publication, a small number of items may contain typography or photography errors. Products may not be available in all markets. We recommend you to check with your local supplier for exact offers.
Các thuật ngữ HDMI™, HDMI™ High-Definition Multimedia Interface, Nhận diện thương mại HDMI™ và Logo HDMI™ là các nhãn hiệu thương mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI™ Licensing Administrator, Inc.